Hyundai Santafe
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :SUV 7 chỗ gầm cao
Kích thước :4830 x 1900 x 1720 mm
Hộp số :8 AT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ đô, Vàng cát, Xanh dương, Đen
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 1,069,000,000
Nổi bật
Thư Viện
NGOẠI THẤT
Mặt trước
Lưới tản nhiệt mạ crôm + Cánh gió chủ động
Hệ thống đèn chiếu sáng full LED
MẶT NGANG
Mâm xe 21 inch
Điểm bám tay ẩn trên trụ C
Cửa sổ trời đôi
Mặt sau
Cụm đèn hậu LED
Cốp điện thông minh
Cần gạt mưa dạng ẩn
Nội THẤT
Màn hình thông tin 12.3 inch nối liền với màn hình giải trí 12.3 inch
Cần số điện tử sau vô lăng
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Hệ thống 12 loa BOSE cao cấp
Sạc không dây kép
Sưởi & làm mát hàng ghế trước
Vận Hành
ĐỘNG CƠ XĂNG SMARTSTREAM G2.5 Turbo (Calligraphy 2.5T)
4 chế độ địa hình
Hệ dẫn động HTRAC
AN TOÀN
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước FCA (hỗ trợ cả khi chuyển làn, rẽ)
Hỗ trợ duy trì làn đường LFA
Camera 360
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ hiển thị điểm mù trên màn hình BVM
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
TIỆN NGHI
Hiển thị thông tin trên kính lái - HUD
Ghế chỉnh điện hàng 1 và hàng 2
Rèm cửa hàng ghế 2
Ngăn khử khuẩn UV-C
Kết nối Apple Carplay & Android Auto không dây
Chức năng sưởi hàng ghế 2
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Hyundai SantaFe 2024 |
Phân khúc | SUV hạng D |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.830 X 1.900 X 1.720 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.815 |
Động cơ | Xăng 4 xi-lanh, tăng áp, dung tích 2.5L |
Công suất cực đại (mã lực) | 281 |
Mô men xoắn (Nm) | 422 |
Hộp số | Ly hợp kép tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | HTRAC |
Mâm xe | 21 inch |