Hyundai Elantra














Thông số cơ bản
Kiểu dáng :Sedan 5 chỗ
Kích thước :4.570 x 1.800 x 1450 mm
Hộp số :6AT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đen, Đỏ, Bạc, Ghi Vàng
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 580,000,000
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
La zăng đúc 17 inch.
Ngoại Thất

Thiết kế mặt trước
Cụm đèn pha full LED.
Lưới tản nhiệt dạng thác nước mạ crom.

Mặt bên
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, kết hợp đèn báo rẽ.
Cửa sổ trời chỉnh điện.
La zăng đa chấu.

Mặt sau
Cụm đèn hậu LED.
Đèn phanh treo cao
Nội Thất
Vận Hành
Mô men xoắn cực đại 196Nm tại 4.000 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại 155Nm tại 4.850 vòng/phút.
Hộp số tự động 6 cấp
Elantra 2019 được trang bị hộp số tự động 6 cấp mới có sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với việc tối ưu tỉ số truyền hộp số, chiếc xe đem đến khả năng tăng tốc mạnh mẽ, chuyển số mượt mà và tối ưu cho việc tiêu hao nhiên liệu.
Hộp số sàn 6 cấp
Hộp số sàn 6 cấp trên Elantra cho khả năng chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu tối đa, đồng thời đem đến khả năng điều khiển dễ dàng cho người lái..
An Toàn
Khung thép cường lực (AHSS).
Hệ thống túi khí/Túi khí bảo vệ đầu gối ghế lái, (Trên phiên bản Elantra Sport).
Khung thép cường lực (AHSS).
Hệ thống túi khí/Túi khí bảo vệ đầu gối ghế lái, (Trên phiên bản Elantra Sport).
Tiện Nghi
Cụm đồng hồ trực quan
Kết nối thông minh
Sạc điện thoại không dây chuẩn Qi
Sưởi hàng ghế trước
Sấy tay lái
Kính lái tự động khử sương mù
Khởi động nút bấm Engine start/stop
Gương chiếu hậu chống chói tự động ECM và cảm biến gạt mưa tự động
Điều hòa tự động hai vùng độc lập
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ | Nước sản xuất | Việt Nam |
Phân phối chính hãng | Hyundai Thành Công | |
Kích thước | D x R x C (mm) | 4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 | |
Động cơ | Động cơ | Gamma 1.6 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1591 | |
Công suất cực đại (Ps) | 128/6,300 | |
Momen xoắn cực đại (N.m) | 155/4,850 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 50 | |
Hệ thống dẫn động | Hệ thống dẫn động | FWD |
Tiêu hao nhiên liệu | Kết hợp (lít) | 7.2 |
Trong đô thị (lít) | 9.94 | |
Ngoài đô thị (lít) | 5.65 | |
Hộp số | Hộp số | 6MT |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Thanh Xoắn | |
Vành & Lốp xe | Thông số lốp | 195/65 R15 |
Ngoại thất | Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● |
Cụm đèn pha | Halogen | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |