Hyundai Palisade
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                            
                            
                            
                            
                            
                            Thông số cơ bản
Kiểu dáng :SUV E
Kích thước :4995x1975x1785 mm
Hộp số :8AT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đen, Đỏ, Bạc, Xám kim loại, Đỏ đô
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 1,469,000,000
Vẻ ngoài táo bạo, cao cấp của PALISADE mới thu hút sự chú ý ngay lập tức ở bất cứ nơi nào bạn đi du lịch. Đó là một diện mạo độc đáo truyền cảm hứng cho việc lái xe tự tin. Sự tự tin của bạn được đặt đúng chỗ: công nghệ tiên tiến cùng các tính năng an toàn giúp bạn và những người thân yêu của bạn an tâm trên mọi cung đường Cabin PALISADE rộng rãi, chỗ ngồi linh hoạt, và các tính năng kết nối tiên tiến khiến nó trở thành một chiếc SUV đầu bảng.

Sinh ra với vai trò là chiếc SUV hàng đầu của Hyundai, PALISADE thể hiện tất cả những đặc điểm của một người dẫn đầu. Vừa cơ bắp vừa thanh lịch, nó thể hiện sự hiện diện mạnh mẽ với những phẩm chất cao cấp gây được sự chú ý. Dù bạn đi đâu, PALISADE sẽ đưa bạn đến đó thật phong cách.

PALISADE sẽ luôn khiến bạn mong chờ mọi chuyến đi. Hệ thống truyền động mạnh mẽ mang đến khả năng vận hành êm ái, nhanh nhẹn, tạo cảm giác thích thú khi lái xe. Và bạn sẽ hoàn toàn yên tâm khi lái xe khi biết rằng PALISADE được trang bị hệ thống an toàn tiên tiến Hyundai Smartsense giúp bảo vệ bạn trước những điều bất ngờ.

Thư Viện
Ngoại Thất

Mặt trước

Lưới tản nhiệt sơn đen bóng

Hệ thống đèn chiều sáng Full LED

Đèn xi nhan LED

Mặt bên

Vành xe kích thước 20 inch

Đèn chào mừng

Cửa sổ trời đôi cùng giá nóc

Mặt sau

Cụm đèn hậu dạng LED

Cốp điện thông minh
Nội Thất


Hệ thống loa Infinity Cao cấp

Màn hình thông tin 12.3 inch

Màn hình giải trí 12.3 inch
Vận Hành


Núm xoay điều chỉnh chế độ lái

Núm xoay điều chỉnh chế độ địa hình

Hệ dẫn động toàn thời gian HTRAC

Hộp số tự dộng 8 cấp
An Toàn

Hệ thống cảm biến lùi trước và sau

Đèn lùi dẫn hướng

Hệ thống 7 túi khí
Tiện Nghi


Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái

Hiển thị điểm mù trên màn hình

Sưởi và làm mát ghế hàng ghế 2

Điều hòa tự động 3 vùng độc lập

Nhớ 2 vị trí ghế lái

Camera 360

Cổng sạc tích hợp trên ghế hành khách

Sạc không dây

Nút bấm gập ghế 1 chạm
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Palisade Exclusive | Palisade Prestige | 
| Kích thước | ||
| Loại xe | SUV E, 6-7 chỗ | SUV E, 6-7 chỗ | 
| Sản xuất | Lắp ráp | Lắp ráp | 
| DxRxC (mm) | 4995x1975x1785 | 4995x1975x1785 | 
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | 2900 | 
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 203 | 203 | 
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 71 | 71 | 
| Vận hành | ||
| Động cơ | R2.2 CRDi | R2.2 CRDi | 
| Hộp số | 8AT | 8AT | 
| Hệ dẫn động | FWD | HTRAC | 
| Công suất tối đa (mã lực/rpm) | 200/ 3800 | 200/ 3800 | 
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/ 1750-2750 | 440/ 1750-2750 | 
| Chế độ lái | Eco, Sport, Normal, Smart | Eco, Sport, Normal, Smart | 
| Phanh trước/ sau | Đĩa/ đĩa | Đĩa/ đĩa | 
| Hệ thống treo trước/ sau | Macpherson/ đa liên kết | Macpherson/ đa liên kết | 
| La zăng | Hợp kim | Hợp kim | 
| Kích thước lốp | 245/60R18 | 245/50R20 | 
| Ngoại thất | ||
| Đèn chiếu sáng | LED Projector | LED Projector | 
| Đèn daylight | LED | LED | 
| Đèn xy nhanh | LED | LED | 
| Đèn pha tự động bật tắt | Có | Có | 
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sây | Có | Có | 
| Đèn chào mừng | Có | Có | 
| Đèn hậu | LED | LED | 
| Cốp điện | Có | Có | 
| Cửa sổ trời đôi | Không | Có | 
| Nội thất | ||
| Vô lăng bọc da | Có | Có | 
| Lẫy chuyển số sau vô lăng | Có | Có | 
| Chất liệu ghế | Bọc da | Bọc da Nappa | 
| Gh ế lái chỉnh điện | Có | Có | 
| Sưởi làm mát hàng ghế trước | Có | Có | 
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập | Có | Có | 
| Sưởi và làm mát hàng ghế sau | Không | Có | 
| Sưởi vô lăng | Không | Có | 
| Rèm che hàng 2 | Không | Có | 
| Màn hình đồng hồ kỹ thuật (inch) | 12 inch full Digital | 12 inch full Digital | 
| Màn hình trung tâm (inch) | 12.3 | 12.3 | 
| Hệ thống âm thanh | 12 loa Infinity | 12 loa Infinity | 
| Sạc không dây | Không | Có | 
| Nội thất | Đen | Đỏ đô | 
| An toàn | ||
| Túi khí | 6 | 7 | 
| Hệ thống an toàn SmartSense | Có | Có | 
                            
                




                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        
                        








