Hyundai Creta










Thông số cơ bản
Kiểu dáng :B-SUV
Kích thước :4.315 x 1.790 x 1.630 mm
Hộp số :Tự động 6 cấp
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Đỏ, Trắng, Đen, Xanh, Xám ánh kim
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 640,000,000
Ngoại Thất

Mặt trước
Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”
Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Turbo)

Mặt bên

Mặt sau
Nội Thất
Ghế da cao cấp
Cốp xe rộng rãi

Màn hình giải trí 10,25 inch
Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch
Vận Hành
An oàn
Khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảm biến đỗ xe
Hệ thống 6 túi khí
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Tiện nghi
Phanh tay điện tử cùng Autohold
Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch
Màn hình giả trí 10.25 inch
Hệ thống loa Bose cao cấp
Khởi động bằng nút bấm
Làm mát hàng ghế trước
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Hyundai Creta 2022 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV cỡ B |
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước DxRxC | 4.315 x 1.790 x 1.630 mm |
Tự trọng | 1.165 kg |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm |
Động cơ | Smartstream 1.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm tại 4.500 vòng/phút |
Hộp số | Biến thiên thông minh (iVT) và số sàn 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |