Hyundai i10
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :Sedan, Hatchback (5 chỗ 1 đầu)
Kích thước :3815 x 1680 x 1520 mm
Hộp số :Sàn, Tự động
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng cát, Xanh
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 360,000,000
Grand i10 sở hữu kích thước lớn hàng đầu phân khúc, đem đến một không gian thoải mái tối đa. Bên cạnh đó là sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích.

New Grand i10 thu hút mọi ánh nhìn trên mọi góc độ với các đường nét thời trang thể thao phá cách mang màu sắc của nghệ thuật đương đại

Thư Viện
Ngoại Thất

Mặt trước

Đèn chiếu sáng Halogen Projector

Đèn định vị ban ngày LED

Lưới tản nhiệt thiết kế mới

Mặt bên

Vành xe thể thao 15 inch

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy

Mặt sau

Cụm đèn hậu dạng LED

Đèn phanh trên cao

Cảm biến lùi
Nội Thất

Vận Hành



Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.

Hộp số sàn 5 cấp
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
An Toàn


Camera lùi khi đỗ xe

Cảm biến áp suất lốp

4 túi khí
Tiện Nghi

Khởi động bằng nút bấm Start/Stop

Cụm điều khiển media

Gập ghế 6:4 hàng ghế sau

Màn hình giải trí 8 inch có kết nối Apple Carplay & Android Auto có dây

Màn hình thông tin kích thước 3.5 inch

Cửa gió điều hòa phía sau
Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | i10 1.2 Hatchback | i10 1.2 Sedan |
| Kiểu xe, số chỗ ngồi | Hatchback 5 chỗ | Sedan 5 chỗ |
| Nguồn gốc | Lắp ráp | Lắp ráp |
| Kích thước DRC (mm) | 3815 x 1680 x 1520 | 3,995 x 1,680 x 1,520 |
| Trục cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
| Khoảng sáng gầm (mm) | 157 | 157 |
| Động cơ | Xăng, Kappa 1.2 MPi | Xăng, Kappa 1.2 MPi |
| Dung tích | 1197cc | 1197cc |
| Công suất cực đại | 83Ps / 6000rpm | 83Ps / 6000 rpm |
| Mô-men xoắn cực đại | 114Nm / 4000 rpm | 114Nm / 4000rpm |
| Hộp số | 5MT/4AT | 5MT/4AT |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 5.8L | 6.3L |
| Mâm lốp | – Vành sắt, 165/70R14
(i10 1.2MT tiêu chuẩn) – Vành đúc, 175/60 R15 (02 bản còn lại) |
– Vành đúc, 175/60R14 (1.2AT)
– Vành thép, 165/70 R14 (02 bản còn lại) |
| Bình nhiên liệu (L) | 37 | 37 |
| Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | Đĩa/ Tang trống |
| Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Thanh xoắn | MacPherson/ Thanh xoắn |















