Hyundai Accent
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :Sedan 5 chỗ
Kích thước :4535 x 1765 x 1485 mm
Hộp số :Tự động 6 cấp
Nhiên liệu :xăng
Màu :Trắng, Bạc, Đỏ, Đen, Xám, Nâu
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 439,000,000
Nổi bật

Thư viện
NGOẠI THẤT

Phần đầu xe

Dải đèn định vị tối giản thời thượng

Đèn chiếu sáng LED hiện đại

Mặt cản trước xe cách điệu khác biệt

Phần thân xe

Tay nắm cửa mạ Crom cùng keyless entry

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy tích hợp đèn báo rẽ

Vành hợp kim thể thao kích thước 16 inch

Phần đuôi xe

Cụm đèn hậu LED hiện đại

Cản sau được tạo hình hoa văn kim cương

Ăng ten vây cá sơn đen
NỘI THẤT


Điều hòa tự động 1 vùng

Làm mát hàng ghế trước

Màn hình thông tin kỹ thuật số 10.25 inch

Hàng ghế sau tích hợp cổng sạc Type C

Sạc không dây

Lẫy chuyển số sau vô lăng
VẬN HÀNH



AN TOÀN

Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi RCCA

Đèn pha tự động thích ứng HBA

Hệ thống phòng tránh mở cửa an toàn SEW

Camera hỗ trợ đỗ xe

Cảm biến áp suất lốp

Hệ thống an toàn 6 túi khí
TIỆN NGHI


Tựa để tay tích hợp giá để cốc

Màn hình giải trí 8 inch tích hợp Apple Carplay/Android Auto không dây

Gập ghế 6:4 hàng ghế sau
Thông số kỹ thuật
| Thông số cơ bản | Hyundai Accent 2024 All New |
| Số chỗ ngồi | 05 |
| Kiểu xe | Sedan hạng B |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
| Kích thước DxRxC | 4.535 x 1.765 x 1.485 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2.670 mm |
| Động cơ | 1.5L SmartStream G1.5 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít |
| Công suất cực đại | 113 mã lực tại 6300 vòng/phút |
| Mô-men xoắn cực đại | 144 Nm tại 4500 vòng/phút |
| Hộp số | Vô cấp CVT hoặc số sàn 6 cấp |
| Hệ dẫn động | Cầu trước |
| Treo trước/sau | McPherson/thanh cân bằng |
| Phanh trước/sau | Ðĩa/Ðĩa |
| Trợ lực lái | Điện |
| Cỡ mâm | 15-16 inch |
| Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
| Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.36-7.66L/100km |
| Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 4.75-5.01L/100km |
| Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.76-5.89L/100km |















